Dato |
Ord |
Lyt |
Stemmer |
07/02/2011 |
vật chất [vi] |
vật chất udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
công việc [vi] |
công việc udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
tài xế [vi] |
tài xế udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
chó [vi] |
chó udtale |
2 stemmer
|
06/02/2011 |
con mèo [vi] |
con mèo udtale |
1 stemmer
Bedste udtale
|
06/02/2011 |
âm thanh [vi] |
âm thanh udtale |
1 stemmer
Bedste udtale
|
06/02/2011 |
nông phu [vi] |
nông phu udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
ngôi [vi] |
ngôi udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
hôm nay [vi] |
hôm nay udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
cớ [vi] |
cớ udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
chồng [vi] |
chồng udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
đàn ông [vi] |
đàn ông udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
cốc [vi] |
cốc udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
đàn bà [vi] |
đàn bà udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
con gái [vi] |
con gái udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
đứa bé [vi] |
đứa bé udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
gương [vi] |
gương udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
cái gối [vi] |
cái gối udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
cửa sổ [vi] |
cửa sổ udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
câu hỏi [vi] |
câu hỏi udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
bản đồ [vi] |
bản đồ udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
hình ảnh [vi] |
hình ảnh udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
hành khách [vi] |
hành khách udtale |
1 stemmer
Bedste udtale
|
06/02/2011 |
phi công [vi] |
phi công udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
phi cơ [vi] |
phi cơ udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
tiền [vi] |
tiền udtale |
1 stemmer
Bedste udtale
|
06/02/2011 |
câu văn [vi] |
câu văn udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
khám [vi] |
khám udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
khóa [vi] |
khóa udtale |
0 stemmer
|
06/02/2011 |
chìa khóa [vi] |
chìa khóa udtale |
0 stemmer
|